Bệnh parvo ở chó là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và phổ biến nhất ở chó. Căn bệnh này do virus Parvovirus canine type 2 (CPV-2) gây ra, có thể lây lan rất nhanh và gây ra những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về bệnh parvo ở chó, từ nguyên nhân, cách lây truyền, triệu chứng, đến phương pháp phòng ngừa và điều trị.
Nguyên nhân gây ra bệnh parvo ở chó
Bệnh parvo ở chó được gây ra bởi virus Parvovirus canine type 2 (CPV-2). Virus này thuộc họ Parvoviridae, phân họ Parvovirinae, chi Protoparvovirus. Đây là một loại virus DNA có kích thước nhỏ, không có vỏ bọc, có khả năng sao chép nhanh chóng trong tế bào chủ.
Nguồn gốc và đặc điểm của virus Parvovirus canine type 2 (CPV-2)
- Virus Parvovirus canine type 2 (CPV-2) được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1978 và nhanh chóng trở thành một trong những loại virus gây bệnh phổ biến và nguy hiểm nhất ở chó.
- CPV-2 có nguồn gốc từ virus Parvovirus canine type 1 (CPV-1), một loại virus không gây bệnh ở chó. Tuy nhiên, qua quá trình tiến hóa, CPV-2 đã đột biến và có khả năng lây nhiễm và gây bệnh ở chó.
- CPV-2 có khả năng sao chép nhanh chóng trong tế bào chủ, đặc biệt là tế bào nhân đôi nhanh như tế bào ruột non và tủy xương. Điều này giải thích vì sao bệnh parvo ở chó thường gây ra những triệu chứng liên quan đến tiêu hóa và giảm bạch cầu.
- Virus CPV-2 rất bền vững và có thể tồn tại trong môi trường trong thời gian dài, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp. Virus có thể tồn tại trong phân, nước tiểu, vật dụng, thức ăn, nước uống của chó bệnh và lây lan sang các cá thể khác.
Các biến chủng của virus Parvovirus canine type 2 (CPV-2)
- Sau khi xuất hiện lần đầu tiên, virus CPV-2 đã liên tục đột biến và hình thành các biến chủng khác nhau như CPV-2a, CPV-2b và CPV-2c.
- Các biến chủng này có khả năng lây nhiễm và gây bệnh ở chó khác nhau. Trong đó, CPV-2b và CPV-2c được coi là nguy hiểm hơn vì có khả năng lây nhiễm mạnh hơn và gây ra các triệu chứng nặng nề hơn.
- Sự xuất hiện liên tục của các biến chủng mới khiến việc phòng ngừa và điều trị bệnh parvo ở chó trở nên khó khăn hơn. Điều này đòi hỏi các nhà khoa học phải liên tục nghiên cứu và cập nhật các vaccine mới để đối phó với các biến chủng mới của virus.
Cách thức lây truyền bệnh parvo ở chó
Virus Parvovirus canine type 2 (CPV-2) có thể lây truyền từ chó này sang chó khác thông qua các con đường sau:
Tiếp xúc trực tiếp với chó bệnh
- Virus CPV-2 có thể lây truyền trực tiếp qua các tiếp xúc với chó bệnh, như ngửi, liếm, cắn, hoặc tiếp xúc với các vết thương mở trên cơ thể chó bệnh.
- Chó con và chó non đặc biệt dễ bị lây nhiễm qua con đường này do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và khả năng tiếp xúc nhiều với các chó khác.
Tiếp xúc gián tiếp qua môi trường và vật dụng
- Virus CPV-2 có thể tồn tại trong môi trường như đất, nước, thức ăn, nước uống, quần áo, chuồng trại… trong một thời gian dài.
- Chó có thể bị lây nhiễm khi tiếp xúc với những vật dụng, bề mặt, hoặc môi trường bị nhiễm virus.
Lây qua phân, nước tiểu, chất nôn của chó bệnh
- Virus CPV-2 được bài tiết ra ngoài cơ thể chó thông qua phân, nước tiểu, và chất nôn của chó bệnh.
- Chó khỏe mạnh có thể bị lây nhiễm khi tiếp xúc hoặc ăn uống những vật dụng, thức ăn, nước uống bị nhiễm virus từ các chất bài tiết này.
Đặc biệt, chó con dưới 6 tháng tuổi và chó chưa được tiêm phòng đủ liều vaccine rất dễ bị lây nhiễm bệnh parvo. Vì vậy, cần đặc biệt lưu ý đến những chó trong độ tuổi này.
Triệu chứng và diễn biến của bệnh parvo ở chó
Bệnh parvo ở chó thường gây ra các triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch. Diễn biến của bệnh cũng rất nhanh chóng và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Các triệu chứng điển hình của bệnh parvo ở chó
- Uể oải, mệt mỏi: Chó bị bệnh parvo thường có biểu hiện uể oải, lờ đờ, nằm nhiều và không muốn vận động.
- Biếng ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn: Do ảnh hưởng của virus đến hệ tiêu hóa, chó bị bệnh parvo thường có triệu chứng mất ăn hoặc từ chối ăn.
- Đau bụng, chướng bụng: Virus tấn công vào tế bào ruột non gây ra các triệu chứng như đau bụng, chướng bụng.
- Sốt cao hoặc thân nhiệt thấp: Chó có thể bị sốt cao hoặc ngược lại, thân nhiệt lại giảm xuống đáng kể.
- Nôn mửa: Nôn mửa là một trong những triệu chứng phổ biến và điển hình của bệnh parvo ở chó.
- Tiêu chảy, phân có lẫn máu: Virus tấn công vào ruột non khiến chó bị tiêu chảy, phân có thể lẫn máu (đỏ tươi hoặc tím đen).
- Mất nước, sốc nhiễm khuẩn: Do mất nước và rối loạn điện giải do tiêu chảy, nôn mửa kéo dài, chó có thể bị sốc nhiễm khuẩn.
Diễn biến nhanh chóng của bệnh parvo ở chó
- Thời gian ủ bệnh thường từ 3-7 ngày sau khi bị nhiễm virus.
- Nếu không được điều trị kịp thời, chó có thể tử vong trong vòng 48-72 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên hoặc sau 4-7 ngày.
- Tỷ lệ tử vong do bệnh parvo ở chó rất cao, từ 15-90% tùy theo điều kiện và thời điểm can thiệp điều trị.
Do diễn biến nhanh chóng và nghiêm trọng của bệnh, chủ nuôi cần hết sức lưu ý các dấu hiệu bất thường ở chó và chủ động đưa đi kiểm tra, điều trị kịp thời.
Phương pháp phòng ngừa bệnh parvo ở chó
Để phòng tránh và hạn chế lây lan của bệnh parvo ở chó, có một số biện pháp chủ yếu sau:
Tiêm phòng vaccine định kỳ
- Tiêm phòng vaccine là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh parvo ở chó.
- Các loại vaccine phòng bệnh parvo thường chứa virus sống yếu hoặc virus bất hoạt, kích thích cơ thể tạo ra kháng thể để phòng chống virus CPV-2.
- Chó nên được tiêm vaccine phòng bệnh parvo theo lịch định kỳ từ khi 5-6 tuần tuổi, tiêm 3-4 liều cách nhau 3-4 tuần. Sau đó tiêm nhắc lại hàng năm.
- Chú ý tiêm đủ liều và đúng lịch để đảm bảo hiệu quả phòng ngừa. Chó con dưới 6 tháng tuổi đặc biệt cần được tiêm đầy đủ.
Duy trì vệ sinh sạch sẽ
- Thường xuyên vệ sinh, khử trùng nơi ở, chuồng trại của chó để tiêu diệt virus CPV-2.
- Dọn dẹp phân chó ngay lập tức, không để chúng tích tụ trong môi trường sống của chó.
- Rửa tay cẩn thận sau khi tiếp xúc với chó, đặc biệt với chó bệnh hoặc chưa được tiêm phòng.
Hạn chế cho chó con ra ngoài
- Không nên cho chó con dưới 6 tháng tuổi (chưa tiêm phòng đầy đủ) tiếp xúc với những nơi công cộng, có nhiều chó khác.
- Hạn chế cho chó con ra ngoài khi chưa tiêm phòng đầy đủ để tránh nguy cơ lây nhiễm virus CPV-2.
Kết hợp các biện pháp trên sẽ giúp chủ nuôi chó hạn chế tối đa nguy cơ lây nhiễm và bùng phát dịch bệnh parvo ở chó.
Phương pháp điều trị bệnh parvo ở chó
Hiện nay, vẫn chưa có thuốc đặc trị với virus gây bệnh parvo ở chó. Tuy nhiên, có một số biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ để giúp chó bệnh có cơ hội phục hồi:
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ
- Bù nước và điện giải: Bù nước và điện giải (Na+, K+, Cl-) để khôi phục cân bằng nước và điện giải bị rối loạn do tiêu chảy, nôn mửa kéo dài.
- Kiểm soát sốt và đau: Sử dụng các loại thuốc hạ sốt, giảm đau để ổn định thân nhiệt và giảm các triệu chứng như đau bụng.
- Chống nôn và tiêu chảy: Dùng các loại thuốc kháng nôn, chống tiêu chảy để kiểm soát các triệu chứng này.
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Cung cấp chất dinh dưỡng thông qua ống thông hoặc đường tĩnh mạch để bù đắp tình trạng suy dinh dưỡng.
- Kháng sinh phòng nhiễm khuẩn: Sử dụng kháng sinh để phòng ngừa và điều trị các nhiễm khuẩn thứ phát.
Điều trị tích cực và theo dõi chặt chẽ
- Chó bị bệnh parvo cần được nhập viện và điều trị tích cực dưới sự giám sát của thú y.
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn như nhiệt độ, nhịp tim, huyết áp, tỷ lệ bạch cầu… để điều chỉnh kịp thời.
- Có thể cần hỗ trợ thêm các biện pháp như truyền máu, truyền dịch, oxy hỗ trợ tuỳ theo diễn biến của bệnh.
Mặmặc dù không có thuốc đặc trị, nhưng các phương pháp điều trị hiện tại đã giúp nhiều chú chó vượt qua cơn nguy kịch và hồi phục trở lại. Tuy nhiên, sự thành công trong việc điều trị bệnh parvo còn phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh cũng như thời gian phát hiện và can thiệp điều trị.
Tư vấn và chăm sóc sau điều trị
- Sau khi chó được xuất viện, chủ nuôi cần có kế hoạch chăm sóc kỹ lưỡng để hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Chế độ ăn uống phải giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa, sản phẩm có thể bao gồm thức ăn mềm hoặc nước dùng tốt cho hệ tiêu hóa.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ và đưa chó đi khám ngay nếu phát hiện bất kỳ triệu chứng nào khả nghi.
- Đừng quên tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh cho chó hồi phục, giúp chúng cảm thấy an toàn và dễ chịu hơn.
Việc chăm sóc chó sau khi điều trị không chỉ giúp tăng cường sức khỏe mà còn giúp cải thiện mối quan hệ giữa thú cưng và chủ nuôi. Những hành động nhỏ như vuốt ve hay chơi đùa sẽ không chỉ giúp chó hồi phục nhanh chóng mà còn củng cố tình cảm bền chặt giữa bạn và người bạn bốn chân của mình.
Khám phá 8 loại Pate cá ngừ Peptide từ Alpha Pet
Vẫn giữ xuyên suốt niềm cảm hứng từ tính cách mạnh mẽ, thông minh, bản lĩnh, sắc bén của “kẻ dẫn đầu” và dáng ngồi đầy vững chãi, oai phong của con đầu đàn, Alpha Pet mang trong mình sứ mệnh là kẻ tiên phong, là người dẫn đầu trên hành trình thăng hạng đời sống cho chó mèo.
Alpha Pet là thương hiệu tiên phong tại Việt Nam đưa Peptide – Protein chuỗi ngắn vào pate cho mèo, mở ra xu hướng Pate chức năng dinh dưỡng mới tại Việt Nam và cả thị trường thế giới.
Dù là “kẻ sinh sau đẻ muộn” nhưng chúng tôi tin rằng với cú chạy đà đã được chuẩn bị trong thời gian dài và sự kiên trì, quyết tâm mang đến những sản phẩm chất lượng cho bữa ăn của chó mèo tại Việt Nam, cái tên Alpha Pet sẽ nhanh chóng thuyết phục được những “khách hàng” dù là kén ăn nhất.
Dòng sản phẩm mới bổ sung peptide vào khẩu phần ăn chính là minh chứng rõ ràng nhất về sự kiên trì không ngừng nghỉ từ đội ngũ Alpha Pet để tạo ra những sản phẩm chất lượng nhất với giá cả vô cùng phải chăng cho chó mèo tại Việt Nam.
Việc đưa peptide vào khẩu phần ăn của chó mèo không chỉ mở ra một chương mới trong dinh dưỡng thú cưng mà còn mang lại những lợi ích rõ rệt cho sức khỏe và đời sống của thú cưng. Với khả năng dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và hương vị hấp dẫn, peptide chắc chắn sẽ chinh phục cả những chú thú cưng kén ăn nhất. Việc lựa chọn thức ăn chứa peptide chức năng sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và sự phát triển của chó mèo, xứng đáng với danh hiệu “nguồn đạm thế hệ mới”.
Với tỷ lệ thành phần cá, thịt tươi chiếm đến 73%, trong đó: Cá ngừ 60%, Gan gà 10%, Topping 3%.